Hỗ trợ mua hàng

HỒ Chí Minh: 0903.602.247

Hà Nội: 0902.188.722

Loa sân vườn JBL Control 85M

(0 đánh giá)
Mã SKU: Control85M (PI)
Mã hàng : Control 85M
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Còn hàng
Xuất xứ: Mới 100% Mô tả sản phẩm:
8.900.000 VND
[Giá đã bao gồm VAT]
Số lượng
Tư vấn & Báo giá

Loa sân vườn phát nhạc nền BGM cho âm thanh công cộng thương hiệu Mỹ JBL Control 85M nhập khẩu chính hãng tại TCA - Trung Chính Audio cho các ứng dụng phát nhạc, chơi nhạc ngoài trời, thiết kế bền bỉ chịu đựng được mọi yếu tố thời tiết. Loa phát nhạc nền thư giãn nhẹ nhàng tại các không gian sân vườn, trung tâm mua sắm, siêu thị, công viên, khu du lịch hay resort.

Loa sân vườn 2 đường tiếng, củ loa đồng trục

Loa JBL Control 85M là mẫu loa thiết kế 2 đường tiếng với củ loa đồng trực. Loa được thiết kế cho các ứng dụng phát nhạc nền ngoài trời, loa công cộng dòng Control 80 Series có khả năng chống chịu thời tiết cao như nắng, mưa, bụi, gió cung cấp chất lượng âm thanh toàn dải tuyệt vời và khả năng phát âm thanh đa chiều 360 độ.

Loa được thiết kế để trên mặt đất hoặc chôn sâu xuống dưới đất, loa phát nhạc JBL Control 80 Series có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm trung tâm mua sắm, công viên giải trí, địa điểm thể thao, khách sạn, sòng bạc, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng, địa điểm khách sạn và giải trí, lối vào, và ở bất kỳ đâu cần phải có loa cảnh quan loa phân trang và / hoặc âm nhạc chất lượng cao.

Thiết kế nhỏ gọn, loa không phô trương và dễ dàng hòa hợp với môi trường xung quanh. Vỏ bọc bằng polyetylen cứng chắc chống lại sự lạm dụng từ thiết bị chăm sóc bãi cỏ và các yếu tố, đồng thời màu sắc của vỏ bọc trải dài khắp vật liệu nên loa sẽ duy trì màu sắc ngay cả khi bị cạo hoặc trầy xước.

Frequency Range (-10dB) 55 Hz – 18 kHz
Power Rating 160 W Continuous Program (2 hrs) 80 W (320W peak), Continuous Pink Noise (2 hrs) 45 W (180W peak) Continuous Pink Noise (100 hrs)
Transformer Taps 70V: 30W, 15W, 7.5W & 3.8W 100V: 30W, 15W, 7.5W
Frequency Response (±3 dB) 65Hz - 16 kHz
Maximum Input Voltage 23.3 V
Sensitivity 86 dB, 1W @ 1m (ave. 80Hz - 16kHz)
Coverage Angle 360° horizontal, 160° vertical (primary listening 10° to 50° up from ground).
Directivity Factor (Q) 2.2
Directivity Index (DI) 3.4 dB
Maximum SPL (1m) 105 dB
Impedance 8Ω (at 8Ω setting)
Insertion Loss  
Thru Setting 8Ω nominal
Crossover Type 2nd Order LPF on LF and 2nd Order HPF on HF
Recommended Protective High-Pass 65 Hz for 8Ω operation, 24 dB/oct 60 Hz for 30W tap, 24 dB/oct 50 Hz for 15W, 7,5W, and 3.7W taps, 24 dB/oct
LF Driver LF: 135 mm (5.25 in) diameter LF driver, Kapton™ former, 35.5mm (1.4 in) voice coil, polypropylene cone and polyurethane surround.
HF: 19mm (0.75 in) diameter HF driver Polyetherimide (PEI) dome.
Enclosure LDPE Polyethylene plastic, 6 mm wall thickness, UL94V-0 rated.
Grille Powder coated stainless steel.
Outdoor Capability IP-55 rating per IEC529 (dust protected and protected against jets of water). Exceeds MilSpec 810 for humidity, salt spray, temperature & UV. Passes Mil-STd-202F for salt spray. Enclosure UL94V0 rated.
Safety Agency UL1480, Transformer UL Recognized per UL1876, ROHS compliant.
Input Connectors Bare wire with dielectric-gel-filled wire nuts (internal to top speaker section).
Wiring Water ingress protected by two stages of gland nuts, one mounted on outside of enclosure (installed by installer via drilling 22 mm (0.875 in, 7/8 in) hole in any of multiple provided locations) and one between the bottom base and top speaker sections. Included gland nuts require round-jacketed wire with outside diameter between 4.0 mm and 9.0 mm (0.16” in and 0.35” in). For installation instructions see Installation Guide (# IS C80MLS).
Colors Hunter Green, RAL6018
Dimensions (H x W x D) 432 x 291 x 291mm (17 x 11.5 x 11.5 in.)
Net Weight (each) 5.5 kg (12 lb)
Shipping Weight 7.3 kg (16 lb)
Included Accessories (2) wire nuts, (2) gland nuts, (1) right-angle screwdriver
Installer-Supplied Required Tools 22mm (0.875 in, 7/8 in) twist-type drill bit (or other type suitable for plastic) for installing gland nut into enclosure.
Optional Accessories 22mm (0.875 in, 7/8 in) twist-type drill bit (or other type suitable for plastic) for installing gland nut into enclosure.

Hình ảnh thực tế:

Frequency Range (-10dB) 55 Hz – 18 kHz
Power Rating 160 W Continuous Program (2 hrs) 80 W (320W peak), Continuous Pink Noise (2 hrs) 45 W (180W peak) Continuous Pink Noise (100 hrs)
Transformer Taps 70V: 30W, 15W, 7.5W & 3.8W 100V: 30W, 15W, 7.5W
Frequency Response (±3 dB) 65Hz - 16 kHz
Maximum Input Voltage 23.3 V
Sensitivity 86 dB, 1W @ 1m (ave. 80Hz - 16kHz)
Coverage Angle 360° horizontal, 160° vertical (primary listening 10° to 50° up from ground).
Directivity Factor (Q) 2.2
Directivity Index (DI) 3.4 dB
Maximum SPL (1m) 105 dB
Impedance 8Ω (at 8Ω setting)
Insertion Loss  
Thru Setting 8Ω nominal
Crossover Type 2nd Order LPF on LF and 2nd Order HPF on HF
Recommended Protective High-Pass 65 Hz for 8Ω operation, 24 dB/oct 60 Hz for 30W tap, 24 dB/oct 50 Hz for 15W, 7,5W, and 3.7W taps, 24 dB/oct
LF Driver LF: 135 mm (5.25 in) diameter LF driver, Kapton™ former, 35.5mm (1.4 in) voice coil, polypropylene cone and polyurethane surround.
HF: 19mm (0.75 in) diameter HF driver Polyetherimide (PEI) dome.
Enclosure LDPE Polyethylene plastic, 6 mm wall thickness, UL94V-0 rated.
Grille Powder coated stainless steel.
Outdoor Capability IP-55 rating per IEC529 (dust protected and protected against jets of water). Exceeds MilSpec 810 for humidity, salt spray, temperature & UV. Passes Mil-STd-202F for salt spray. Enclosure UL94V0 rated.
Safety Agency UL1480, Transformer UL Recognized per UL1876, ROHS compliant.
Input Connectors Bare wire with dielectric-gel-filled wire nuts (internal to top speaker section).
Wiring Water ingress protected by two stages of gland nuts, one mounted on outside of enclosure (installed by installer via drilling 22 mm (0.875 in, 7/8 in) hole in any of multiple provided locations) and one between the bottom base and top speaker sections. Included gland nuts require round-jacketed wire with outside diameter between 4.0 mm and 9.0 mm (0.16” in and 0.35” in). For installation instructions see Installation Guide (# IS C80MLS).
Colors Hunter Green, RAL6018
Dimensions (H x W x D) 432 x 291 x 291mm (17 x 11.5 x 11.5 in.)
Net Weight (each) 5.5 kg (12 lb)
Shipping Weight 7.3 kg (16 lb)
Included Accessories (2) wire nuts, (2) gland nuts, (1) right-angle screwdriver
Installer-Supplied Required Tools 22mm (0.875 in, 7/8 in) twist-type drill bit (or other type suitable for plastic) for installing gland nut into enclosure.
Optional Accessories 22mm (0.875 in, 7/8 in) twist-type drill bit (or other type suitable for plastic) for installing gland nut into enclosure.
avatar
x
Đánh giá:
Bảng giá jblvietnam cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng( cấp CO,CQ,Bill, tờ khai HQ )
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng
Sản phẩm đã xem
    Sản phẩm cùng loại